Có 3 kết quả:

罢市 bà shì ㄅㄚˋ ㄕˋ罷巿 bà shì ㄅㄚˋ ㄕˋ罷市 bà shì ㄅㄚˋ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

protest strike by merchants

Bình luận 0

bà shì ㄅㄚˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bãi thị

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

protest strike by merchants

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0